Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vitamin C


noun
a vitamin found in fresh fruits (especially citrus fruits) and vegetables;
prevents scurvy (Freq. 1)
Syn:
C, ascorbic acid
Hypernyms:
water-soluble vitamin, antioxidant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.